Latest Tweets

banner image

About Me

test

Duis autem vel eum iriure dolor in hendrerit in vulputate velit esse molestie consequat, vel illum dolore eu feugiat nulla

Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản

Tiếng Nhật cơ bản, ngữ pháp tiếng nhật cơ bản thông dụng


►Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản P-01 

わたし は ベトナムじん です。
Tôi là người Việt Nam.
わたしは ベトナムじん では (じゃ) ありません。…
りーさん は ベトナムじん ですか。  
Cô Ly có phải là người Việt Nam không ?
ビンさん も ベトナムじん です。  
Anh Vinh cũng là người Việt Nam.
この ひと は ビンさん です。
Người này là anh Vinh. ( Gần tôi / Gần người nói )
その ひと は ビンさん です。 
Người đó là anh Vinh. ( Gần bạn / Gần người nghe )
あの ひと は ビンさん です。
Người kia là anh Vinh. ( Xa cả người nói và người nghe )
この / その / あの  ひと は だれ ですか。
Người này / Người kia là ai vậy ?
あなた は おいくつ ですか。
Bạn bao nhiêu tuổi vậy ? ( Hỏi người lớn hơn mình / Lịch sự )
あなた は なんさい ですか。 
Bạn bao nhiêu tuổi vậy ? ( Hỏi người ngang hoặc nhỏ tuổi hơn mình)
Ví dụ 
あなた は ラオさん ですか。
Bạn có phải là anh Rao không ?
はい、わたし は ラオ です。
Vâng, tôi là Rao.
いいえ、わたし は ラオ では/じゃ ありません。
Không, tôi không phải là Rao.
ナロンさん は インドネシアじん ですか。
Naron có phải là người Indonesia không ?
いいえ、インドネシアじん では ありません。 タイです。
Không, không phải là người indonesia. Là người Thái.
マリオさん も タイじん ですか。
Mario cũng là người Thái phải không ?
いいえ、マリオさん は フィリピンじん です。
Không, Anh Mario là người Philipin.
あの ひと は だれ です か。
Người đó là ai vậy ? 
ラオさん です。
Đó là Anh Rao.
ラオさん は けんしゅうせい ですか。
Anh Rao là nghiên cứu sinh phải không ? 
はい、とうきょうでんき の けんしゅうせい です。
Vâng, đó là nghiên cứu sinh ở công ty TokyoDenki.
たなかさん は なん さい ですか。
Anh Tanaka mấy tuổi vậy ?
28さい です。
28 Tuổi.
 Đàm thoại
紹介(しょうかい)
(Giới thiệu)
田中(たなか):
みなさん、おはよう ございます。
Chào mọi người
わたし は たなか です。
Tôi là Tanaka.
どうぞよろしく。
Sau này nhờ mọi người giúp đỡ.
ラオ:
はじめまして。
Xin chào.
わたし は インド の ラオ です。 
Tôi là Rao, người ấn độ.
とうきょうでんき の けんしゅうせいです。 
Hiện là nghiên cứu sinh công ty TokyoDenki.
せんもん は コンピューター です。
Chuyên môn của tôi là ngành máy tính. 
どうぞよろしく。
Sau này nhờ mọi người giúp đỡ.

►Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản P-02 

これは本です。
Đây là quyển sách. (Quyển sách gần người nói )
それは本です。
あれは本です。
Kia là quyển sách. ( Quyển sách xa người nói và người nghe)
それはわたしの本です。
Kia là quyển sách của tôi.
この本はわたしのです。
Quyển sách này là của tôi.
この本はだれのですか。
Quyển sách này là của ai ?
Ví dụ 
これはじしょですか。
Đây có phải là quyển từ điển không? 
はい、そうです。
Vâng, đúng vậy.
それはえんぴつですか。
Kia là bút chì phải không ?
いいえ、そうではありません。ボールペンです
Không phải, đây là bút bi.
それは何ですか。
Kia là cái gì vậy ?
これはライターです。
Đây là bật lửa.
それはボールペンですか、シャープペンシルですか。
Đó là bút bi hay là bút chì vậy ?
シャープペンシルです。
Đây là bút chì.
あれはだれのかばんですか。
Kia là cặp của ai vậy ?
リーさんのかばんです。
Cặp của anh Ly.
このじしょはあなたのですか。
Quyển từ điển này là của bạn phải không ?
いいえ、わたしのではありません。
Không, không phải của tôi.
この本はだれのですか。
Quyển sách này là của ai vậy ?
わたしのです。
Là của tôi. 

►Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản P-03

Trợ từ chỉ vị trí của sự vật, sự việc :
 ここ:chỗ này
 そこ:chỗ đó
 あそこ:chỗ kia
 どこ:ở đâu
 Trợ từ chỉ vị trí (mang hàm nghĩa trang trọng, lịch sự) :
 こちら:phía này
 そちら:phía đó
 あちら:phía kia
 どちら:phía nào
 Ví dụ:
ここは 受け付け ですか。...はい、そうです。
Đây là quầy lễ tân phải không? ... Vâng, đúng vậy.
エレベーターは どこ ですか。...あそこです。
Thang máy ở đâu ạ? ... Ở đằng kia kìa.
田中さんは どこ ですか。...会議室です。
Anh Tanaka đang ở đâu? ... Anh ấy đang ở phòng họp.
事務所は どちら ですか。...こちらです。
Văn phòng ở đâu ạ? ... Ở phía này ạ.
お国は どちら ですか。...ベトナムです。
Anh là người nước nào? ... Tôi là người Việt Nam.
これは どこの ネクタイ ですか。...アメリカの です。
Đây là cái cà vạt của nước nào? ... Cà vạt của Mỹ ạ.
この かばんは いくら ですか。...2,500円 です。
Cái cặp xách này giá bao nhiêu tiền? ... Giá 2,500 yên ạ.
Hội thoại:
サントス: すみません、ぼうし うりば は どこ ですか。
Xin lỗi cho tôi hỏi, quầy bán mũ ở đâu ạ?
店員1:  にかい でございます。
Ở tầng 2 ạ. 
サントス: どうも。
Cảm ơn. 
サントス: すみません。その ぼうし を みせて ください。
Xin lỗi, cho tôi xem cái mũ kia. 
店員2:  はい、どうぞ。
Vâng, xin mời quý khách. 
サントス: これは イタリアの ぼうし ですか。
Đây là mũ của Ý phải không? 
店員2:  はい、そうです。
Vâng, đúng vậy ạ. 
サントス: いくら ですか。
 Nó bao nhiêu tiền ạ? 
店員2:  1800円 です。
1800 yên ạ. 
サントス: じゃ、これ を ください。
Thế cho tôi lấy cái mũ này.

►Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản P-04

1. Cách nói giờ, phút:
今、 4時 です。
Bây giờ là 4 giờ. 
2. Câu có sử dụng động từ:
私は 8時はん から 5時はん まで 働きます。
Tôi làm việc từ 8 giờ rưỡi đến năm giờ rưỡi. 
きょう、11時に ねます。
Hôm nay, tôi ngủ lúc 11 giờ. 
3. Cách chia động từ: 
*Thời hiện tại, tương lai
*Thời quá khứ
Ví dụ:
今 何時 ですか?  
Bây giờ là mấy giờ? 
今 6時 です。 
Bây giờ là 6 giờ.
ハノイは 今、午後 4時はん です。
Hà Nội, bây giờ là 4 giờ rưỡi chiều.
ゆうびんきょくは 7時から 5時まで です。
Bưu điện làm việc từ 7 giờ đến 5 giờ. 
としょかんの 休みは 土曜日と 日曜日 です。
Thư viện nghỉ thứ 7 và chủ nhật.
毎朝、何時に べんきょう しますか。
Mỗi sáng, bạn học lúc mấy giờ? 
7時に べんきょう します。
Tôi học lúc 7 giờ. 
きのう、はたらき ました か。
Hôm qua, bạn có làm việc không? 
いいえ、はたらき ません でした。
Không, tôi không làm việc.
Hội thoại:
すみません、がっこうの としょかん は なんじ から なんじ まで ですか。   
Xin lỗi, cho tôi hỏi, thư viện của trường mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ ạ?
7時から 6時まで ですよ。
Thư viện mở cửa từ 7 giờ đến 6 giờ.
やすみは なんようび ですか。
Ngày nghỉ là thứ mấy ạ?
かようび です。
Ngày nghỉ là thứ 3.
どうも ありがとう ございました。
Cảm ơn bạn nhiều.

►Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản P-05

Những mẫu câu sử dụng động từ chỉ sự di chuyển. 
私は バスで うちへ 帰りました。 
Tôi đã về nhà bằng xe buýt.
ベトナム から 来ました。 
Tôi đến từ Việt Nam.
Ví dụ:
明日 どこへ 行きますか。
Ngày mai, bạn có đi đâu không? 
どこ(へ)も 行きません。
Tôi không đi đâu cả. 
何で ホーチミン市 へ 行きましたか。
Bạn đến thành phố Hồ Chí Minh bằng phương tiện gì? 
飛行機で 行きました。
Tôi đi bằng máy bay. 
毎週、だれと スーパーへ 行きますか。
Hàng tuần, bạn đến siêu thị với ai? 
母と 行きます。
Tôi đi với mẹ tôi. 
毎晩、いつ うちへ 帰りますか。
Mỗi tối, bạn về nhà lúc mấy giờ? 
9時に 帰ります。
Tôi về lúc 9 giờ.
私の たんじょうび は 6月 23日 です。 
Sinh nhật của tôi ngày  23 tháng 6.
Hội thoại:
A:せんしゅうの にちようび、どこへ 行きましたか。
Chủ nhật tuần trước, bạn đã đi đâu?
B:きょうとへ 行きました。
Tôi đã đi Kyoto. 
A:そうですか。なんで 行きましたか。
Thế à. Bạn đi bằng phương tiện gì? 
B:しんかんせんで 行きました。
Tôi đi bằng tàu Shinkansen. 
A:ひとりで 行きましたか。
Bạn đi một mình à? 
B:いいえ、ともだちと 行きました。
Không, tôi đi cùng với bạn tôi. 
A:そうですか。
Thế à.

►Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản P-06

おみずを のみます。
Tôi uống nước. 
Trợ từ 「を」biểu thị tác động trực tiếp của hành động.  
 としょかんで しゅくだいを します。
Tôi làm bài tập về nhà ở thư viện.
Trợ từ 「で」biểu thị địa điểm diễn ra hành động. 
 いっしょに コーヒーへ 行きませんか。
Bạn có đi uống cafe với tôi không?
Mẫu câu biểu thị ý nghĩa mời mọc, rủ rê. Thường có đi kèm với 「いっしょに」
また あした 会いましょう。
Hẹn ngày mai gặp.
Mẫu câu biểu thị lời đề nghị cùng làm gì, mang thái độ chủ động của người nói.
Ví dụ:
タバコを すいますか。
Bạn có hút thuốc lá không? 
いいえ、すいません。
Không, tôi không hút. 
どようび、なにを しましたか。
Thứ 7, bạn đã làm gì? 
にほんごを べんきょうしました。それから、えいがを みました。
Tôi đã học tiếng Nhật. Sau đó, tôi xem phim.
どこで このかばんを かいましたか。
Bạn đã mua cái cặp sách này ở đâu? 
デパートで かいました。
Tôi mua ở bách hóa. 
こんばん、いっしょに  えいがを みませんか。
Tối nay, bạn đi xem phim với tôi không? 
はい、いいですね。みましょう。
Ừ, hay đấy, cùng đi xem nhé. 
Hội thoại: 
A:いっしょに コンサートへ 行きませんか。
Bạn đi xem hòa nhạc với tôi nhé?
B:なんのコンサートですか。
Hòa nhạc gì vậy? 
A:クラシックのコンサートですよ。
Nhạc cổ điển đấy. 
B:いいですね。いつですか。
Nghe hay đấy. Khi nào vậy? 
A:こんばんの 7じはんです。
Tối nay, lúc 7h30. 
B:はい、わかりました。 じゃ、7じに りょうで 会いましょう。
Tớ hiểu rồi. Thế thì hẹn gặp ở ký túc xá lúc 7 giờ nhé.
Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản Reviewed by nhimtofamily on 00:02 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

Được tạo bởi Blogger.